| STT | Hình ảnh | Họ và tên | Điểm |
|---|
| 1 |
|
Nhất Phi | 10 |
| 2 |
|
Su | 10 |
| 3 |
|
Tình (ZPH) | 10 |
| 4 |
|
Thanh Mạnh | 10 |
| 5 |
|
Được Messi | 10 |
| 6 |
|
Bảo Anh | 10 |
| 7 |
|
Mạnh Quân | 10 |
| 8 |
|
Đắc Thống | 10 |
| 9 |
|
Vĩnh Tiến | 10 |
| 10 |
|
Thái Châu | 10 |
| 11 |
|
Thanh Trọng | 10 |
| 12 |
|
Jayson (Quý MTM) | 10 |
| 13 |
|
Quốc Nhật | 5 |
| 14 |
|
Hoàng Trương | 0 |
| 15 |
|
Hoàng Đông | 0 |
| 16 |
|
LuongTran | 0 |
| 17 |
|
Tây Môn Khánh | 0 |
| 18 |
|
Tommy | 0 |
| 19 |
|
Nhật Thanh | 0 |
| 20 |
|
Anh Nhựt | 0 |
| 21 |
|
Đỗ Hưng | 0 |
| 22 |
|
Thiên Văn | 0 |
| 23 |
|
Võ Tấn Đạt | 0 |
| 24 |
|
Quân Nhỏ | 0 |
| 25 |
|
Khang Bùi | 0 |
| 26 |
|
Bé Lu | 0 |
| 27 |
|
Tấn Thạnh | 0 |
| 28 |
|
Nhựt Phát | 0 |
| 29 |
|
Anh Kiệt | 0 |
| 30 |
|
Khánh Duy | 0 |
| 31 |
|
Sử | 0 |
| 32 |
|
Jim Võ | 0 |
| 33 |
|
Quang Thái | 0 |
| 34 |
|
Tiến Huỳnh (MTM) | 0 |
| 35 |
|
Thành Đạt | 0 |
| 36 |
|
Lê Minh | 0 |
| 37 |
|
A Chề (MTM) | 0 |
| 38 |
|
Công Danh | 0 |